So với cam kết về dịch vụ trong Hiệp định Thương mại song phương Việt Nam – Hoa Kỳ (BTA), cam kết về dịch vụ trong WTO của Việt Nam rộng hơn về diện và sâu hơn về mức độ.
Cụ thể:
- Về diện cam kết: Cam kết trong WTO rộng hơn BTA (về số ngành dịch vụ).
Trong BTA với Hoa Kỳ, Việt Nam đã cam kết 8 ngành dịch vụ, gồm 65 phân ngành; trong WTO, Việt Nam cam kết 11 ngành, tính theo phân ngành là khoảng 110 trên tổng số 155 phân ngành theo phân loại của WTO.
- Về mức độ mở cửa: Cam kết mở cửa theo WTO ở mức cao hơn BTA nhưng không nhiều.
Với hầu hết các ngành dịch vụ, trong đó có những ngành nhạy cảm như bảo hiểm, phân phối, du lịch v.v.., cam kết mở cửa theo WTO đều gần như BTA.
Riêng với viễn thông, ngân hàng và chứng khoán, cam kết WTO có mức mở cửa rộng hơn BTA. Tuy nhiên, các cam kết này nhìn chung không quá xa so với hiện trạng và đều phù hợp với định hướng phát triển đã được phê duyệt cho các ngành này.
Hộp 4 – So sánh cam kết dịch vụ trong BTA và WTO có ý nghĩa gì?
Trước cam kết trong WTO về dịch vụ, Việt Nam đã có một số cam kết khác về mở cửa thị trường dịch vụ với một số nước, trong đó quan trọng nhất là cam kết dịch vụ trong Hiệp định Thương mại song phương Việt Nam – Hoa Kỳ (BTA) ký năm 2002.
Phần lớn các cam kết về dịch vụ trong BTA đã được thực hiện trên thực tế và đã có những tác động nhất định đến thị trường dịch vụ Việt Nam.
Vì vậy, so sánh về mức độ cam kết về mở cửa thị trường dịch vụ của Việt Nam trong BTA và WTO sẽ là căn cứ khá tin cậy để đánh giá những khả năng biến động trong thị trường dịch vụ Việt Nam trong thời gian thực thi cam kết WTO.
Cụ thể:
- Về diện cam kết: Cam kết trong WTO rộng hơn BTA (về số ngành dịch vụ).
Trong BTA với Hoa Kỳ, Việt Nam đã cam kết 8 ngành dịch vụ, gồm 65 phân ngành; trong WTO, Việt Nam cam kết 11 ngành, tính theo phân ngành là khoảng 110 trên tổng số 155 phân ngành theo phân loại của WTO.
- Về mức độ mở cửa: Cam kết mở cửa theo WTO ở mức cao hơn BTA nhưng không nhiều.
Với hầu hết các ngành dịch vụ, trong đó có những ngành nhạy cảm như bảo hiểm, phân phối, du lịch v.v.., cam kết mở cửa theo WTO đều gần như BTA.
Riêng với viễn thông, ngân hàng và chứng khoán, cam kết WTO có mức mở cửa rộng hơn BTA. Tuy nhiên, các cam kết này nhìn chung không quá xa so với hiện trạng và đều phù hợp với định hướng phát triển đã được phê duyệt cho các ngành này.
Hộp 4 – So sánh cam kết dịch vụ trong BTA và WTO có ý nghĩa gì?
Trước cam kết trong WTO về dịch vụ, Việt Nam đã có một số cam kết khác về mở cửa thị trường dịch vụ với một số nước, trong đó quan trọng nhất là cam kết dịch vụ trong Hiệp định Thương mại song phương Việt Nam – Hoa Kỳ (BTA) ký năm 2002.
Phần lớn các cam kết về dịch vụ trong BTA đã được thực hiện trên thực tế và đã có những tác động nhất định đến thị trường dịch vụ Việt Nam.
Vì vậy, so sánh về mức độ cam kết về mở cửa thị trường dịch vụ của Việt Nam trong BTA và WTO sẽ là căn cứ khá tin cậy để đánh giá những khả năng biến động trong thị trường dịch vụ Việt Nam trong thời gian thực thi cam kết WTO.
Bình luận